Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
««
«
1
2
3
4
5
»
»»
Words Containing "g^"
ga
gà
gả
gã
gá
gạ
gác
gạc
gấc
gác bỏ
gác chuông
gác dan
gạch
gạch đít
gạch nối
gà chọi
gạch ống
gác lửng
gác xép
gạ gẫm
gà giò
gai
gài
gãi
gái
gài bẫy
gài cửa
gái giang hồ
gái góa
gai góc
gai gốc
gái điếm
gai mắt
gain
gai ngạnh
gái nhảy
gai ốc
gai sốt
gái tơ
gà lôi
gam
găm
gằm
gặm
gầm
gẫm
gấm
gậm
gà mái
gà mái ghẹ
gằm gằm
gắm ghé
gầm ghè
gầm ghì
gầm gừ
gặm mòn
gặm nhấm
gà mờ
gầm thét
gầm trời
gấm vóc
gan
gàn
gán
gằn
gắn
gân
gần
gần đây
gan bàn chân
gần bên
gắn bó
gạn cặn
gân cổ
gân cốt
gan dạ
gần đến
gang
găng
gắng
gặng
gần gặn
gắng công
gắng gổ
gắng gỏi
gắng gượng
gặng hỏi
gan góc
gắng sức
gang tấc
««
«
1
2
3
4
5
»
»»